45 từ vựng tiếng anh chủ đề bóng đá

4/5 - (1 vote)

Tổng hợp 45 từ vựng tiếng anh theo chủ đề bóng đá. Với 45 từ vựng này sẽ giúp bạn am hiểu hơn về môn thể thao vua rất được yêu thích đấy.

45 từ vựng tiếng anh chủ đề bóng đá

1. a match: trận đấu
2. a pitch : sân thi đấu
3. a referee: trọng tài
4. a linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
5. a goalkeeper : thủ môn
6. a defender : hậu vệ
7. a midfielder: tiền vệ
8. an attacker : tiền đạo
9. a skipper : đội trưởng
10. a substitute: dự bị
11. a coach : huấn luyện viên
12. a foul: lỗi
13. full-time: hết giờ
14. injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
15. extra time: hiệp phụ
16. offside: việt vị
17. an own goal : bàn đốt lưới nhà
18. an equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
19. a draw: một trận hoà
20. a penalty shoot-out: đá luân lưu
21. a goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
22. a head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
23. a play-off: trận đấu giành vé vớt
24. the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
25. the kick-off: quả giao bóng
26. a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
27. a free-kick: quả đá phạt
28. a penalty: quả phạt 11m
29. a corner: quả đá phạt góc
30. a throw-in: quả ném biên
31. a header: quả đánh đầu
32. a backheel: quả đánh gót
33. put eleven men behind the ball: đổ bê tông
34. a prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
35. Midfielder :
AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
CM : Centre midfielder : Trung tâm
DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
36. Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
37. LM,RM : Left + Right : Trái phải
38. Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
39. Striker: Tiền đạo cắm
40. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
41. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
42. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
43. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ
44. Sweeper: Hậu vệ quét
45. Goalkeeper: Thủ môn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *