21 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

huong-dan-su-dung-photoshop-online
5/5 - (1 vote)

Tổng hợp 21 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Mời bạn đọc tham khảo và tải về để có thêm kiến thức về chuyên ngành xuất nhập khẩu nhé.

21-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau

Từ vựng tiếng anh về xuất nhập khẩu

1. Container (n): /kən’teinə/ : Thùng đựng hàng
2. Customs (n): /´kʌstəmz/ : Thuế nhập khẩu, hải quan
3. Cargo (n): /’kɑ:gou/ : Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở
4. Debit (n): /ˈdɛbɪt/ : Món nợ, bên nợ
5. Merchandize (n): /mə:tʃən¸daiz/ : Hàng hóa mua và bán
6. Import: /im´pɔ:t/ : Sự nhập khẩu(n) nhập khẩu(v)
7. Export: /iks´pɔ:t/ : Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v)
8. Tax (n): /tæks/ : Thuế
9. Shipment (n): /´ʃipmənt/ : Sự gửi hàng
10. Declare (v): /di’kleə/ : Khai báo hàng
-> declaration (n)
11. Quay (n): /ki:/ : Bến cảng, ke
12. Freight (n): /freit/ : Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
13. Premium (n) : /’pri:miəm/ : Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm
14. Wage (n): /weiʤ/ : Tiền lương, tiền công
15. Debenture (n): /di´bentʃə/ : Giấy nợ, trái khoán
16. Tonnage (n): /´tʌnidʒ/ : tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước
17. Irrevocable: /i’revəkəbl/ : Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
18. Invoice (n): /ˈɪnvɔɪs/ : Hóa đơn
19. Payment (n): /‘peim(ə)nt/ : Sự trả tiền, thanh toán
20. Indebtedness (n): /in´detidnis/ : Sự mắc nợ
21. Certificate (n): /səˈtɪfɪkət/ : Giấy chứng nhận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *