101 từ vựng chuyên ngành kế toán

5/5 - (1 vote)

Tổng hợp 101 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Tiếng anh chuyên ngành luôn là một thách thức nhưng cũng đầy thú vị. Cùng Lamdethi.com tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành kế toán này bạn nhé.

101-tu-vung-chuyen-nganh-ke-toan

101 từ vựng tiếng anh ngành kế toán

  1. Accounting entry: —- bút toán
  2. Accrued expenses —- Chi phí phải trả
  3. Accumulated: —- lũy kế
  4. Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán
  5. Advances to employees —- Tạm ứng
  6. Assets —- Tài sản
  7. Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán
  8. Bookkeeper: —- người lập báo cáo
  9. Capital construction: —- xây dựng cơ bản
  10. Cash —- Tiền mặt
  11. Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng
  12. Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ
  13. Cash in transit —- Tiền đang chuyển
  14. Check and take over: —- nghiệm thu
  15. Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  16. Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng
  17. Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  18. Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả
  19. Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển
  20. Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước
  21. Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
  22. Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
  23. Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
  24. Equity and funds —- Vốn và quỹ
  25. Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá
  26. Expense mandate: —- ủy nhiệm chi
  27. Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính

 

  1. Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường
  2. Extraordinary income —- Thu nhập bất thường
  3. Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường
  4. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng
  5. Financial ratios —- Chỉ số tài chính
  6. Financials —- Tài chính
  7. Finished goods —- Thành phẩm tồn kho
  8. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  9. Fixed assets —- Tài sản cố định
  10. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp
  11. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
  12. Gross profit —- Lợi nhuận tổng
  13. Gross revenue —- Doanh thu tổng
  14. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính
  15. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
  16. Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  17. Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình
  18. Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
  19. Inventory —- Hàng tồn kho
  20. Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
  21. Itemize: —- mở tiểu khoản
  22. Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
  23. Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính
  24. Liabilities —- Nợ phải trả
  25. Long-term borrowings —- Vay dài hạn
  26. Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  27. Long-term liabilities —- Nợ dài hạn
  28. Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
  29. Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn
  30. Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho

 

  1. Net profit —- Lợi nhuận thuần
  2. Net revenue —- Doanh thu thuần
  3. Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp
  4. Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp
  5. Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  6. Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
  7. Other current assets —- Tài sản lưu động khác
  8. Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác
  9. Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác
  10. Other payables —- Nợ khác
  11. Other receivables —- Các khoản phải thu khác
  12. Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác
  13. Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu
  14. Payables to employees —- Phải trả công nhân viên
  15. Prepaid expenses —- Chi phí trả trước
  16. Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế
  17. Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
  18. Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  19. Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường
  20. Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
  21. Receivables —- Các khoản phải thu
  22. Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng
  23. Reconciliation: —- đối chiếu
  24. Reserve fund —- Quỹ dự trữ
  25. Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối
  26. Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ
  27. Sales expenses —- Chi phí bán hàng
  28. Sales rebates —- Giảm giá bán hàng
  29. Sales returns —- Hàng bán bị trả lại
  30. Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn
  31. Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

 

  1. Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn
  2. Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
  3. Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  4. Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh
  5. Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý
  6. Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình
  7. Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
  8. Total assets —- Tổng cộng tài sản
  9. Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn
  10. Trade creditors —- Phải trả cho người bán
  11. Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ
  12. Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
  13. Work in progress —- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *